Máy đo khí cầm tay
SC-8000
- Dò tìm theo thời gian thực với thang đo ppm
- Hiển thị dạng thanh và số lớn với đèn nền
- Còi báo động lớn (95dB)
- 2 mức điều chỉnh âm lượng báo động
- Hoạt động đơn giản và dễ dàng
| LOẠI KHÍ | |
|---|---|
| ỨNG DỤNG | , , , , , |
Tài liệu
Danh mục: THIẾT BỊ CẦM TAY
Mô tả
| Phân loại | Máy đo khí cầm tay |
| Loại | Đơn khí |
| Phương thức đo | Điện hóa |
| Phương pháp lấy mẫu | Bơm hút khí |
| Loai báo động | Báo động khí, báo động lỗi |
| Hiển thị báo động | Đèn nhấp nháy, còi |
| Tiêu chuẩn phòng nổ | Có |
| Tiêu chuẩn chống thấm nước, bụi | IP67 |
| Chứng nhận an toàn | IECEx, ATEX, TIIS, CE |
| Nguồn điện | Pin Lithium-ion (3 giờ để sạc đầy): tiêu chuẩn (BUL-8000) Pin AA Alkaline (3 cục pin) : Lựa chọn thêm (BUD-8000) |
| Hoạt động liên tục | Pin Lithium-ion: hơn 25 giờ Pin AA Alkaline: hơn 18 giờ |
| Kích thước và trọng lượng | 154(rộng) x 81(cao) x 164(day) mm, Khoảng. 1.1kg (với BUL-8000) |
| Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -10 đến 40℃, 20 đến 88%RH |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Pin Li-ion BUL-8000
- Bộ sạc nguồn AC
- Dây lấy mẫu khí 1m với đầu dò
Phụ kiện lựa chọn thêm:
- Bộ pin khô BUD-8000
- Phần mềm lưu trữ dữ liệu
- Dây đeo lưng
- Dụng cụ giữ que thăm dò mẫu trên dây đeo cổ/ vai
- Hộp đựng để di chuyển
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo khí cầm tay
SC-8000” Hủy
SC-8000” Hủy
Sản phẩm tương tự
Máy đo khí cầm tay
GX-3R
Máy đo khí cầm tay
CX-04
Máy đo khí cầm tay
GX-3R PRO
Máy đo khí cầm tay
GX-6000
Máy đo khí cầm tay
GX-9000H
Máy đo khí cầm tay
HS-04
Máy phát hiện rò rỉ khí
SP-220
Sản phẩm thay thế>>>
- Lựa chọn khí linh hoạt trong danh sách khí (7 loại khí cho ngành khử trùng và 40 loại khí cháy, khí độc, khí freon
-
Type M: CH4, LPGType L: LPG, CH4Type FUM: PH3, CH3B, CS2, CH3I, HCN, SO2F2, C2H4Br2 Type SC: PH3, C3H6O, AsH3, NH3, i-C4H10, IPA, CO, C2H5OH, C2H4, VCM, CH3CL, C8H10, EO, SiH4, CH3Br, H2, C2HCL3, C7H8, EDC, SO2, C3H8, R-134a, R-22, R-32, n-C6H14, C6H6, HCHO, CH4, CH3OH, MEK, H2S, B2H6, GeH4, HBr, HCL, R407C, H2Se, R-410A, R-404A, R1234yf.Type H2: H2, CH4, C2H2, C2H4, C2H6, C3H6, C3H8, C4H6, C4H8, n-C4H10, i-C4H10, n-C6H14, R22, R134a, R1234yf.Type F: R600a, R290, R123, R134a, R142B, R22, R32, R23, R407C, R410A, R404A, R1234yf, R507A, R407C.
- Dễ dàng cầm nắm, với cấu trúc thiết kế mạnh mẽ
- Đọc nồng độ khí thấp với tốc độ nhanh
- Chức năng data logging



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.