THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phân loại | Máy đo khí cầm tay |
Loại | Nhiều loại khí |
Loại khí đo | HC/CH4, O2, CO, H2S, CO2/SO2 |
Thang đo | 0~100%LEL(HC/CH4) 0~40vol%(O2) 0~2000ppm(CO) 0~200ppm(H2S) 0~10vol% / 0~1000ppm(CO2) 0~100ppm(SO2) |
Phương pháp lấy mẫu | Khuếch tán |
Loại báo động | Báo động khí, báo động lỗi, báo động hoảng loạn, báo động người bất tỉnh |
Hiển thị báo động | Đèn nhấp nháy, còi, rung |
Tiêu chuẩn phòng nổ | Có |
Tiêu chuẩn chống thấm nước, bụi | IP66/68 |
Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx |
Nguồn điện | Sạc trực tiếp bộ pin Ni-MH hoặc dùng pin kiềm AAA (2 cục) |
Hoạt động liên tục | Khoảng 40 hours (tùy thuộc vào loại sensor sử dụng và chế độ tiết kiệm pin) |
Kích thước và trọng lượng | Khoảng 73(W) x 65(H) x 26(D) mm, 120g (khi sạc đầy pin) Khoảng 73(W) x 65(H) x 34(D) mm, 140g (khi dùng pin AAA) |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -40℃ to 60℃ (-40 to 140F) 0 to 95%RH (không ngưng tụ) |
Phụ kiện chuẩn theo catalogue:
- Dây đeo cầm tay
- Bộ sạc pin
- Phích cắm chuyển đổi
Phụ kiện lựa chọn thêm
- Phim bảo vệ màn hình LCD
- Vỏ cách nhiệt
- Bao da
- Dây đeo tay hoặc mắt cá chân
- Bơm tay
- Hộp đựng
- Đế sạc
- Bộ phận kết nối mở rộng cho nhiều cục sạc pin (sạc đồng thời 5 máy)
- Bộ chuyển đổi dữ liệu hồng ngoại
- Phần mềm ghi dữ liệu SW-GX-3R
- Bơm hút mẫu RP-3R Pro
- Trạm kết nối SDM-3R
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.