Máy đo khí cầm tay
FP-31
- Đo được ở nồng độ cực thấp 0.005ppm.
- Cấp độ bảo vệ: IP67.
- Màn hình hiển thị lớn, dễ dàng đọc kết quả.
- Phương pháp lấy mẫu khí: Bơm hút.
- Tự động lưu dữ liệu đo, có chức năng kết nối máy tính.
| LOẠI KHÍ | |
|---|---|
| ỨNG DỤNG | , |
Tài liệu
Danh mục: THIẾT BỊ CẦM TAY
Mô tả
Đặc tính nổi bật:
- Đo nồng độ thấp của formaldehyde
- 1 đơn vị=0.005ppm (phạm vi đo 0-0.4ppm)
- Hoạt động dễ dàng
- Dễ dàng đọc giá trị với màn hình LCD lớn
- Hệ thống tự kiểm tra
- Ít ảnh hưởng với khí khác
Thông số kỹ thuật:
| Loại | Một loại khí |
| Khí đo | Formaldehyde (HCHO) |
| Phương thức đo | Photoelectric photometry |
| Nguồn điện | 4 pin AA alkaline |
| Hoạt động liên tục | Khoảng 12 giờ |
| Kích thước và trọng lượng | 80 mm (rộng) x 150 mm (cao) x 40 mm (dày), khoảng 250g |
| Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -10 đến 40℃, dưới 90%RH |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- 20 detection tab
- 4 pin AA Alkaline
- Cây gắn máy có 3 chân
Phụ kiện lựa chọn thêm:
- Bộ lọc
- Chương trình quản lý dữ liệu
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo khí cầm tay
FP-31” Hủy
FP-31” Hủy
Sản phẩm tương tự
Máy đo khí cầm tay
GX-3R
Máy đo khí Oxygen cầm tay
OX-08
・Cảm biến bảo hành 2 năm
・Cấu trúc chống bụi/chống thấm nước (tương đương cấp bảo vệ IP67)
・Có thể sử dụng liên tục trong khoảng 20.000 giờ
・Đo lường trước khi làm việc bằng cáp từ xa và giám sát môi trường xung quanh người lao động
Tương thích với cả phép đo thời gian thực để xác nhận an toàn
・Cấu trúc chống cháy nổ an toàn nội tại
・Tuân theo yêu cầu của JIS T 8201:2010 (máy đo oxy để đo lượng oxy thiếu hụt)
Máy đo khí cầm tay
GP-03
Máy đo khí cầm tay
GX-8000
Sản phẩm thay thế>>>
- Dò tìm tối đa theo thời gian thực của 5 phạm vi đo: khí cháy 100%vol/100%LEL, O2, H2S & CO
- Hiển thị lớn và đồng thời với đèn nền tự động
- Khả năng bơm hút khí mẫu mạnh
- Còi báo động lớn với âm lượng 95dB
- 3 cửa sổ đèn LED báo động
Máy đo khí cầm tay
GX-9000
Máy đo khí cầm tay
NP-1000
Máy đo khí cầm tay
OX-04
Máy phát hiện rò rỉ khí
SP-220
Sản phẩm thay thế>>>
- Lựa chọn khí linh hoạt trong danh sách khí (7 loại khí cho ngành khử trùng và 40 loại khí cháy, khí độc, khí freon
-
Type M: CH4, LPGType L: LPG, CH4Type FUM: PH3, CH3B, CS2, CH3I, HCN, SO2F2, C2H4Br2 Type SC: PH3, C3H6O, AsH3, NH3, i-C4H10, IPA, CO, C2H5OH, C2H4, VCM, CH3CL, C8H10, EO, SiH4, CH3Br, H2, C2HCL3, C7H8, EDC, SO2, C3H8, R-134a, R-22, R-32, n-C6H14, C6H6, HCHO, CH4, CH3OH, MEK, H2S, B2H6, GeH4, HBr, HCL, R407C, H2Se, R-410A, R-404A, R1234yf.Type H2: H2, CH4, C2H2, C2H4, C2H6, C3H6, C3H8, C4H6, C4H8, n-C4H10, i-C4H10, n-C6H14, R22, R134a, R1234yf.Type F: R600a, R290, R123, R134a, R142B, R22, R32, R23, R407C, R410A, R404A, R1234yf, R507A, R407C.
- Dễ dàng cầm nắm, với cấu trúc thiết kế mạnh mẽ
- Đọc nồng độ khí thấp với tốc độ nhanh
- Chức năng data logging



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.