Máy đo khí cầm tay
GX-6000
- Dò tìm nhiều loại khí, 1 đến 6 loại khí
- Các loại cảm biến: PID, Electro Chemical, IR, Galvanic Cell
- Đa ngôn ngữ
- Chức năng man down (báo động người bất tỉnh) và panic (báo động hoảng loạn)
- Báo động lớn
- Đèn LED nhấp nháy
| LOẠI KHÍ | , , |
|---|---|
| ỨNG DỤNG | , , , , , , , , , , , , |
Tài liệu
Danh mục: THIẾT BỊ CẦM TAY
Mô tả
| Phân loại
Loại |
Máy đo khí cầm tay
Nhiều loại khí |
| Phương pháp lấy mẫu | Bơm hút khí |
| Tiêu chuẩn phòng nổ | Có |
| Tiêu chuẩn chống thấm nước, bụi | IP67 |
| Chứng nhận an toàn | ATEX, IECEx, CE |
| Nguồn điện | Bộ pin sạc (BUL-6000) /Bộ pin Alkaline (BUD-6000) |
| Hoạt động liên tục | Bộ pin sạc : Khoảng. 14 giờ
Bộ pin Alkaline: Khoảng. 8 giờ |
| Kích thước và trọng lượng | Khoảng. 70 (rộng) x 201 (cao) x 54 (dày) mm, khoảng 500gr (bộ pin sạc)/ 450gr (bộ pin Alkaline) |
| Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -20 đến 50ºC, dưới 95%RH |
Phụ kiện tiêu chuẩn:
- Bộ pin sạc
- Vỏ nhựa bảo vệ máy
- Tấm dán bảo vệ màn hình.
- Dây đeo tay
- Vòi cao su
- Kẹp đeo lưng
- Tấm lọc ( tấm lọc loại bỏ CO2 cho cảm biến CO2; tấm lọc than cho cảm biến PID)
Phụ kiện lựa chọn thêm:
- Đầu dò lấy mẫu khí
- Ống lấy mẫu khí (0.75m, 5m, 10m, 20m, 30m)
- Bộ pin Alkaline
- Chương trình quản lý dữ liệu
- Chương trình cài đặt danh sách PID
- Bộ hiệu chỉnh SDM-6000
Đánh giá (0)
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo khí cầm tay
GX-6000” Hủy
GX-6000” Hủy
Sản phẩm tương tự
Bộ hiệu chỉnh tự động cho GX-Force
SDM-Force
Máy đo khí cầm tay
GP-1000
Máy đo khí cầm tay
GW-3 series
Máy đo khí cầm tay
GX-8000
Sản phẩm thay thế>>>
- Dò tìm tối đa theo thời gian thực của 5 phạm vi đo: khí cháy 100%vol/100%LEL, O2, H2S & CO
- Hiển thị lớn và đồng thời với đèn nền tự động
- Khả năng bơm hút khí mẫu mạnh
- Còi báo động lớn với âm lượng 95dB
- 3 cửa sổ đèn LED báo động
Máy đo khí cầm tay
NP-1000
Máy đo khí độc
SC-9000
Máy phát hiện rò rỉ khí
SP-220
Sản phẩm thay thế>>>
- Lựa chọn khí linh hoạt trong danh sách khí (7 loại khí cho ngành khử trùng và 40 loại khí cháy, khí độc, khí freon
-
Type M: CH4, LPGType L: LPG, CH4Type FUM: PH3, CH3B, CS2, CH3I, HCN, SO2F2, C2H4Br2 Type SC: PH3, C3H6O, AsH3, NH3, i-C4H10, IPA, CO, C2H5OH, C2H4, VCM, CH3CL, C8H10, EO, SiH4, CH3Br, H2, C2HCL3, C7H8, EDC, SO2, C3H8, R-134a, R-22, R-32, n-C6H14, C6H6, HCHO, CH4, CH3OH, MEK, H2S, B2H6, GeH4, HBr, HCL, R407C, H2Se, R-410A, R-404A, R1234yf.Type H2: H2, CH4, C2H2, C2H4, C2H6, C3H6, C3H8, C4H6, C4H8, n-C4H10, i-C4H10, n-C6H14, R22, R134a, R1234yf.Type F: R600a, R290, R123, R134a, R142B, R22, R32, R23, R407C, R410A, R404A, R1234yf, R507A, R407C.
- Dễ dàng cầm nắm, với cấu trúc thiết kế mạnh mẽ
- Đọc nồng độ khí thấp với tốc độ nhanh
- Chức năng data logging






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.